Tỷ giá hối đoái KRW/DOP 0.043246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.043 DOP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.043 DOP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.042 DOP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.042 DOP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.042 DOP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.041 DOP |
KRW | DOP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.62 |
1000 | 43.24 |
DOP | KRW |
1 | 23.12 |
5 | 115.61 |
10 | 231.23 |
20 | 462.46 |
50 | 1156.17 |
100 | 2312.34 |
250 | 5780.86 |
500 | 11561.73 |
1000 | 23123.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.