Tỷ giá hối đoái KRW/EGP 0.034803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.035 EGP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.034 EGP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.034 EGP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.034 EGP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.033 EGP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.033 EGP |
KRW | EGP |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.7 |
500 | 17.4 |
1000 | 34.8 |
EGP | KRW |
1 | 28.73 |
5 | 143.66 |
10 | 287.33 |
20 | 574.66 |
50 | 1436.66 |
100 | 2873.32 |
250 | 7183.3 |
500 | 14366.6 |
1000 | 28733.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.