Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.042 ETB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.041 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.041 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.040 ETB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.040 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.040 ETB |
KRW | ETB |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.74 |
ETB | KRW |
1 | 23.95 |
5 | 119.76 |
10 | 239.53 |
20 | 479.07 |
50 | 1197.67 |
100 | 2395.35 |
250 | 5988.39 |
500 | 11976.78 |
1000 | 23953.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.