Tỷ giá hối đoái KRW/ETB 0.10109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.10 ETB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.10 ETB |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.099 ETB |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.098 ETB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.097 ETB |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.096 ETB |
KRW | ETB |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.1 |
250 | 25.27 |
500 | 50.54 |
1000 | 101.08 |
ETB | KRW |
1 | 9.89 |
5 | 49.46 |
10 | 98.92 |
20 | 197.84 |
50 | 494.61 |
100 | 989.22 |
250 | 2473.05 |
500 | 4946.11 |
1000 | 9892.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.