Valuta Ex Logo

KRW đến ETB

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái KRW/ETB 0.098425 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-etb?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where KRW is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngETB
0%1 KRW0.0 KRW0.098 ETB
1%1 KRW0.010 KRW0.097 ETB
2%1 KRW0.020 KRW0.096 ETB
3%1 KRW0.030 KRW0.095 ETB
4%1 KRW0.040 KRW0.094 ETB
5%1 KRW0.050 KRW0.094 ETB

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Birr Ethiopia

KRWETB
10.098
50.49
100.98
201.96
504.92
1009.84
25024.6
50049.21
100098.42

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Won Hàn Quốc

ETBKRW
110.16
550.8
10101.6
20203.2
50508
1001016
2502540
5005080
100010160.01

Thông tin thêm về KRW hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ