Tỷ giá hối đoái KRW/GEL 0.0019082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0019 GEL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0019 GEL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0019 GEL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0019 GEL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0018 GEL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0018 GEL |
KRW | GEL |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.9 |
GEL | KRW |
1 | 524.04 |
5 | 2620.24 |
10 | 5240.48 |
20 | 10480.96 |
50 | 26202.41 |
100 | 52404.83 |
250 | 131012.08 |
500 | 262024.17 |
1000 | 524048.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.