Tỷ giá hối đoái KRW/GHS 0.0087890 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0088 GHS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0087 GHS |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0086 GHS |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0085 GHS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0084 GHS |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0083 GHS |
KRW | GHS |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.39 |
1000 | 8.78 |
GHS | KRW |
1 | 113.77 |
5 | 568.89 |
10 | 1137.78 |
20 | 2275.56 |
50 | 5688.92 |
100 | 11377.84 |
250 | 28444.61 |
500 | 56889.23 |
1000 | 113778.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.