Valuta Ex Logo

KRW đến GHS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/GHS 0.0080773 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-ghs?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KRW is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KRW0.0 KRW0.0081 GHS
1%1 KRW0.010 KRW0.0080 GHS
2%1 KRW0.020 KRW0.0079 GHS
3%1 KRW0.030 KRW0.0078 GHS
4%1 KRW0.040 KRW0.0078 GHS
5%1 KRW0.050 KRW0.0077 GHS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Cedi Ghana

KRWGHS
10.0081
50.040
100.081
200.16
500.40
1000.81
2502.01
5004.03
10008.07

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Won Hàn Quốc

GHSKRW
1123.8
5619.01
101238.03
202476.06
506190.17
10012380.34
25030950.86
50061901.72
1000123803.44

Thông tin thêm về KRW hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ