Tỷ giá hối đoái KRW/GHS 0.010060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.010 GHS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.010 GHS |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0099 GHS |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0098 GHS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0097 GHS |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0096 GHS |
KRW | GHS |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.05 |
GHS | KRW |
1 | 99.4 |
5 | 497.02 |
10 | 994.04 |
20 | 1988.09 |
50 | 4970.23 |
100 | 9940.46 |
250 | 24851.15 |
500 | 49702.3 |
1000 | 99404.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.