Tỷ giá hối đoái KRW/GHS 0.0077715 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0078 GHS |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0077 GHS |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0076 GHS |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0075 GHS |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0075 GHS |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0074 GHS |
| KRW | GHS |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.94 |
| 500 | 3.88 |
| 1000 | 7.77 |
| GHS | KRW |
| 1 | 128.67 |
| 5 | 643.37 |
| 10 | 1286.74 |
| 20 | 2573.49 |
| 50 | 6433.73 |
| 100 | 12867.46 |
| 250 | 32168.65 |
| 500 | 64337.31 |
| 1000 | 128674.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.