Tỷ giá hối đoái KRW/HKD 0.0052721 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0053 HKD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0052 HKD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0052 HKD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0051 HKD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0051 HKD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0050 HKD |
| KRW | HKD |
| 1 | 0.0053 |
| 5 | 0.026 |
| 10 | 0.053 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.26 |
| 100 | 0.53 |
| 250 | 1.31 |
| 500 | 2.63 |
| 1000 | 5.27 |
| HKD | KRW |
| 1 | 189.67 |
| 5 | 948.39 |
| 10 | 1896.79 |
| 20 | 3793.58 |
| 50 | 9483.95 |
| 100 | 18967.91 |
| 250 | 47419.79 |
| 500 | 94839.59 |
| 1000 | 189679.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.