Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0055 HKD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0055 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0054 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0053 HKD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0053 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0052 HKD |
KRW | HKD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.75 |
1000 | 5.5 |
HKD | KRW |
1 | 181.51 |
5 | 907.55 |
10 | 1815.11 |
20 | 3630.23 |
50 | 9075.59 |
100 | 18151.19 |
250 | 45377.99 |
500 | 90755.98 |
1000 | 181511.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.