Tỷ giá hối đoái KRW/HRK 0.0047298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0047 HRK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0047 HRK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0046 HRK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0046 HRK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0045 HRK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0045 HRK |
KRW | HRK |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.72 |
HRK | KRW |
1 | 211.42 |
5 | 1057.12 |
10 | 2114.24 |
20 | 4228.49 |
50 | 10571.22 |
100 | 21142.45 |
250 | 52856.14 |
500 | 105712.29 |
1000 | 211424.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.