Tỷ giá hối đoái KRW/HTG 0.088921 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HTG |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.089 HTG |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.088 HTG |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.087 HTG |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.086 HTG |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.085 HTG |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.084 HTG |
| KRW | HTG |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.77 |
| 50 | 4.44 |
| 100 | 8.89 |
| 250 | 22.23 |
| 500 | 44.46 |
| 1000 | 88.92 |
| HTG | KRW |
| 1 | 11.24 |
| 5 | 56.22 |
| 10 | 112.45 |
| 20 | 224.91 |
| 50 | 562.29 |
| 100 | 1124.59 |
| 250 | 2811.48 |
| 500 | 5622.96 |
| 1000 | 11245.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.