Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.094 HTG |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.093 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.092 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.091 HTG |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.090 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.089 HTG |
KRW | HTG |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.68 |
100 | 9.36 |
250 | 23.42 |
500 | 46.84 |
1000 | 93.69 |
HTG | KRW |
1 | 10.67 |
5 | 53.36 |
10 | 106.72 |
20 | 213.45 |
50 | 533.64 |
100 | 1067.28 |
250 | 2668.21 |
500 | 5336.42 |
1000 | 10672.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.