Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến ILS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/ILS 0.0024864 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-ils?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KRW is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngILS
0%1 KRW0.0 KRW0.0025 ILS
1%1 KRW0.010 KRW0.0025 ILS
2%1 KRW0.020 KRW0.0024 ILS
3%1 KRW0.030 KRW0.0024 ILS
4%1 KRW0.040 KRW0.0024 ILS
5%1 KRW0.050 KRW0.0024 ILS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Sheqel Israel mới

KRWILS
10.0025
50.012
100.025
200.050
500.12
1000.25
2500.62
5001.24
10002.48

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Won Hàn Quốc

ILSKRW
1402.18
52010.92
104021.85
208043.71
5020109.28
10040218.56
250100546.4
500201092.8
1000402185.61

Thông tin thêm về KRW hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ