Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0026 ILS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0025 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0025 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0025 ILS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0025 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0024 ILS |
KRW | ILS |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.56 |
ILS | KRW |
1 | 390.44 |
5 | 1952.22 |
10 | 3904.44 |
20 | 7808.89 |
50 | 19522.24 |
100 | 39044.49 |
250 | 97611.24 |
500 | 195222.48 |
1000 | 390444.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.