Tỷ giá hối đoái KRW/INR 0.060959 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.061 INR |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.060 INR |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.060 INR |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.059 INR |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.059 INR |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.058 INR |
| KRW | INR |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.04 |
| 100 | 6.09 |
| 250 | 15.23 |
| 500 | 30.47 |
| 1000 | 60.95 |
| INR | KRW |
| 1 | 16.4 |
| 5 | 82.02 |
| 10 | 164.04 |
| 20 | 328.08 |
| 50 | 820.21 |
| 100 | 1640.43 |
| 250 | 4101.08 |
| 500 | 8202.17 |
| 1000 | 16404.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.