Tỷ giá hối đoái KRW/ISK 0.090063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.090 ISK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.089 ISK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.088 ISK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.087 ISK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.086 ISK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.086 ISK |
KRW | ISK |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.51 |
500 | 45.03 |
1000 | 90.06 |
ISK | KRW |
1 | 11.1 |
5 | 55.51 |
10 | 111.03 |
20 | 222.06 |
50 | 555.16 |
100 | 1110.33 |
250 | 2775.83 |
500 | 5551.66 |
1000 | 11103.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.