Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.099 ISK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.098 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.097 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.096 ISK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.095 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.094 ISK |
KRW | ISK |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.86 |
500 | 49.72 |
1000 | 99.44 |
ISK | KRW |
1 | 10.05 |
5 | 50.27 |
10 | 100.55 |
20 | 201.11 |
50 | 502.77 |
100 | 1005.55 |
250 | 2513.89 |
500 | 5027.79 |
1000 | 10055.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.