Tỷ giá hối đoái KRW/ISK 0.093306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.093 ISK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.092 ISK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.091 ISK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.091 ISK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.090 ISK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.089 ISK |
KRW | ISK |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.32 |
500 | 46.65 |
1000 | 93.3 |
ISK | KRW |
1 | 10.71 |
5 | 53.58 |
10 | 107.17 |
20 | 214.34 |
50 | 535.86 |
100 | 1071.73 |
250 | 2679.34 |
500 | 5358.69 |
1000 | 10717.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.