Tỷ giá hối đoái KRW/ISK 0.086166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.086 ISK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.085 ISK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.084 ISK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.084 ISK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.083 ISK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.082 ISK |
KRW | ISK |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.54 |
500 | 43.08 |
1000 | 86.16 |
ISK | KRW |
1 | 11.6 |
5 | 58.02 |
10 | 116.05 |
20 | 232.1 |
50 | 580.27 |
100 | 1160.54 |
250 | 2901.37 |
500 | 5802.74 |
1000 | 11605.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.