Tỷ giá hối đoái KRW/ISK 0.087608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.088 ISK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.087 ISK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.086 ISK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.085 ISK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.084 ISK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.083 ISK |
KRW | ISK |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.76 |
250 | 21.9 |
500 | 43.8 |
1000 | 87.6 |
ISK | KRW |
1 | 11.41 |
5 | 57.07 |
10 | 114.14 |
20 | 228.28 |
50 | 570.72 |
100 | 1141.44 |
250 | 2853.61 |
500 | 5707.23 |
1000 | 11414.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.