Tỷ giá hối đoái KRW/JEP 0.00053127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00053 JEP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00053 JEP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00052 JEP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00052 JEP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00051 JEP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00050 JEP |
KRW | JEP |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
JEP | KRW |
1 | 1882.29 |
5 | 9411.48 |
10 | 18822.97 |
20 | 37645.94 |
50 | 94114.86 |
100 | 188229.73 |
250 | 470574.33 |
500 | 941148.67 |
1000 | 1882297.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.