Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.096 KES |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.095 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.094 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.093 KES |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.093 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.092 KES |
KRW | KES |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.09 |
500 | 48.19 |
1000 | 96.38 |
KES | KRW |
1 | 10.37 |
5 | 51.87 |
10 | 103.75 |
20 | 207.5 |
50 | 518.77 |
100 | 1037.54 |
250 | 2593.85 |
500 | 5187.71 |
1000 | 10375.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.