Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 2.86 KHR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 2.83 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 2.8 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 2.77 KHR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 2.75 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 2.72 KHR |
KRW | KHR |
1 | 2.86 |
5 | 14.32 |
10 | 28.65 |
20 | 57.31 |
50 | 143.29 |
100 | 286.58 |
250 | 716.46 |
500 | 1432.93 |
1000 | 2865.87 |
KHR | KRW |
1 | 0.35 |
5 | 1.74 |
10 | 3.48 |
20 | 6.97 |
50 | 17.44 |
100 | 34.89 |
250 | 87.23 |
500 | 174.46 |
1000 | 348.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.