Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến KHR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/KHR 2.78 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-khr?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KRW is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngKHR
0%1 KRW0.0 KRW2.78 KHR
1%1 KRW0.010 KRW2.75 KHR
2%1 KRW0.020 KRW2.73 KHR
3%1 KRW0.030 KRW2.7 KHR
4%1 KRW0.040 KRW2.67 KHR
5%1 KRW0.050 KRW2.64 KHR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Riel Campuchia

KRWKHR
12.78
513.93
1027.86
2055.73
50139.33
100278.66
250696.65
5001393.3
10002786.6

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Won Hàn Quốc

KHRKRW
10.36
51.79
103.58
207.17
5017.94
10035.88
25089.71
500179.42
1000358.85

Thông tin thêm về KRW hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ