Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00059 KYD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00058 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00058 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00057 KYD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00057 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00056 KYD |
KRW | KYD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
KYD | KRW |
1 | 1694.48 |
5 | 8472.4 |
10 | 16944.81 |
20 | 33889.63 |
50 | 84724.09 |
100 | 169448.19 |
250 | 423620.47 |
500 | 847240.95 |
1000 | 1694481.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.