Valuta Ex Logo

KRW đến LBP

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái KRW/LBP 62.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-lbp?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where KRW is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngLBP
0%1 KRW0.0 KRW62.2 LBP
1%1 KRW0.010 KRW61.58 LBP
2%1 KRW0.020 KRW60.96 LBP
3%1 KRW0.030 KRW60.33 LBP
4%1 KRW0.040 KRW59.71 LBP
5%1 KRW0.050 KRW59.09 LBP

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Li-băng

KRWLBP
162.2
5311.02
10622.05
201244.1
503110.25
1006220.5
25015551.25
50031102.5
100062205.01

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Won Hàn Quốc

LBPKRW
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504.01
5008.03
100016.07

Thông tin thêm về KRW hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ