Tỷ giá hối đoái KRW/MDL 0.012198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.012 MDL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.012 MDL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.012 MDL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.012 MDL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.012 MDL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.012 MDL |
KRW | MDL |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.04 |
500 | 6.09 |
1000 | 12.19 |
MDL | KRW |
1 | 81.97 |
5 | 409.89 |
10 | 819.78 |
20 | 1639.56 |
50 | 4098.9 |
100 | 8197.8 |
250 | 20494.51 |
500 | 40989.03 |
1000 | 81978.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.