Tỷ giá hối đoái KRW/MKD 0.035825 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MKD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.036 MKD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.035 MKD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.035 MKD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.035 MKD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.034 MKD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.034 MKD |
| KRW | MKD |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.72 |
| 50 | 1.79 |
| 100 | 3.58 |
| 250 | 8.95 |
| 500 | 17.91 |
| 1000 | 35.82 |
| MKD | KRW |
| 1 | 27.91 |
| 5 | 139.56 |
| 10 | 279.13 |
| 20 | 558.27 |
| 50 | 1395.69 |
| 100 | 2791.38 |
| 250 | 6978.45 |
| 500 | 13956.91 |
| 1000 | 27913.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.