Tỷ giá hối đoái KRW/MKD 0.037615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.038 MKD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.037 MKD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.037 MKD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.036 MKD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.036 MKD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.036 MKD |
KRW | MKD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.4 |
500 | 18.8 |
1000 | 37.61 |
MKD | KRW |
1 | 26.58 |
5 | 132.92 |
10 | 265.85 |
20 | 531.7 |
50 | 1329.26 |
100 | 2658.53 |
250 | 6646.34 |
500 | 13292.68 |
1000 | 26585.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.