Valuta Ex Logo

KRW đến MVR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/MVR 0.010606 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-mvr?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where KRW is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngMVR
0%1 KRW0.0 KRW0.011 MVR
1%1 KRW0.010 KRW0.010 MVR
2%1 KRW0.020 KRW0.010 MVR
3%1 KRW0.030 KRW0.010 MVR
4%1 KRW0.040 KRW0.010 MVR
5%1 KRW0.050 KRW0.010 MVR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rufiyaa Maldives

KRWMVR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.65
5005.3
100010.6

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Won Hàn Quốc

MVRKRW
194.28
5471.42
10942.85
201885.71
504714.29
1009428.59
25023571.48
50047142.96
100094285.92

Thông tin thêm về KRW hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ