Tỷ giá hối đoái KRW/NIO 0.026872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.027 NIO |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.027 NIO |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.026 NIO |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.026 NIO |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.026 NIO |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.026 NIO |
KRW | NIO |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.71 |
500 | 13.43 |
1000 | 26.87 |
NIO | KRW |
1 | 37.21 |
5 | 186.07 |
10 | 372.14 |
20 | 744.28 |
50 | 1860.7 |
100 | 3721.41 |
250 | 9303.53 |
500 | 18607.06 |
1000 | 37214.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.