Tỷ giá hối đoái KRW/NIO 0.025976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.026 NIO |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.026 NIO |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.025 NIO |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.025 NIO |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.025 NIO |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.025 NIO |
KRW | NIO |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.98 |
1000 | 25.97 |
NIO | KRW |
1 | 38.49 |
5 | 192.48 |
10 | 384.96 |
20 | 769.93 |
50 | 1924.83 |
100 | 3849.67 |
250 | 9624.19 |
500 | 19248.39 |
1000 | 38496.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.