Tỷ giá hối đoái KRW/NOK 0.0071352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0071 NOK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0071 NOK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0070 NOK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0069 NOK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0068 NOK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0068 NOK |
KRW | NOK |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.56 |
1000 | 7.13 |
NOK | KRW |
1 | 140.15 |
5 | 700.75 |
10 | 1401.5 |
20 | 2803.01 |
50 | 7007.53 |
100 | 14015.06 |
250 | 35037.66 |
500 | 70075.32 |
1000 | 140150.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.