Tỷ giá hối đoái KRW/NOK 0.0069501 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NOK |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0070 NOK |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0069 NOK |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0068 NOK |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0067 NOK |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0067 NOK |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0066 NOK |
| KRW | NOK |
| 1 | 0.0070 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.070 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.70 |
| 250 | 1.73 |
| 500 | 3.47 |
| 1000 | 6.95 |
| NOK | KRW |
| 1 | 143.88 |
| 5 | 719.41 |
| 10 | 1438.83 |
| 20 | 2877.66 |
| 50 | 7194.15 |
| 100 | 14388.3 |
| 250 | 35970.77 |
| 500 | 71941.54 |
| 1000 | 143883.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.