Tỷ giá hối đoái KRW/OMR 0.00026186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00026 OMR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00026 OMR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00026 OMR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00025 OMR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00025 OMR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00025 OMR |
KRW | OMR |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
OMR | KRW |
1 | 3818.83 |
5 | 19094.18 |
10 | 38188.36 |
20 | 76376.72 |
50 | 190941.8 |
100 | 381883.61 |
250 | 954709.04 |
500 | 1909418.09 |
1000 | 3818836.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.