Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00071 PAB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00070 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00069 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00069 PAB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00068 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00067 PAB |
KRW | PAB |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
PAB | KRW |
1 | 1412.05 |
5 | 7060.27 |
10 | 14120.55 |
20 | 28241.1 |
50 | 70602.76 |
100 | 141205.52 |
250 | 353013.81 |
500 | 706027.63 |
1000 | 1412055.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.