Tỷ giá hối đoái KRW/PEN 0.0024886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0025 PEN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0025 PEN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0024 PEN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0024 PEN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0024 PEN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0024 PEN |
KRW | PEN |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.48 |
PEN | KRW |
1 | 401.83 |
5 | 2009.19 |
10 | 4018.38 |
20 | 8036.76 |
50 | 20091.91 |
100 | 40183.82 |
250 | 100459.55 |
500 | 200919.1 |
1000 | 401838.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.