Tỷ giá hối đoái KRW/PHP 0.039397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.039 PHP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.039 PHP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.039 PHP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.038 PHP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.038 PHP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.037 PHP |
KRW | PHP |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.96 |
100 | 3.93 |
250 | 9.84 |
500 | 19.69 |
1000 | 39.39 |
PHP | KRW |
1 | 25.38 |
5 | 126.91 |
10 | 253.82 |
20 | 507.65 |
50 | 1269.14 |
100 | 2538.29 |
250 | 6345.73 |
500 | 12691.46 |
1000 | 25382.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.