Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.042 PHP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.041 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.041 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.041 PHP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.040 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.040 PHP |
KRW | PHP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.44 |
500 | 20.88 |
1000 | 41.76 |
PHP | KRW |
1 | 23.94 |
5 | 119.71 |
10 | 239.42 |
20 | 478.85 |
50 | 1197.14 |
100 | 2394.28 |
250 | 5985.7 |
500 | 11971.4 |
1000 | 23942.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.