Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0030 PLN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0029 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0029 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0029 PLN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0028 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0028 PLN |
KRW | PLN |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.96 |
PLN | KRW |
1 | 337.33 |
5 | 1686.68 |
10 | 3373.37 |
20 | 6746.74 |
50 | 16866.86 |
100 | 33733.72 |
250 | 84334.31 |
500 | 168668.62 |
1000 | 337337.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.