Tỷ giá hối đoái KRW/RSD 0.068356 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RSD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.068 RSD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.068 RSD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.067 RSD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.066 RSD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.066 RSD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.065 RSD |
| KRW | RSD |
| 1 | 0.068 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.68 |
| 20 | 1.36 |
| 50 | 3.41 |
| 100 | 6.83 |
| 250 | 17.08 |
| 500 | 34.17 |
| 1000 | 68.35 |
| RSD | KRW |
| 1 | 14.62 |
| 5 | 73.14 |
| 10 | 146.29 |
| 20 | 292.58 |
| 50 | 731.46 |
| 100 | 1462.93 |
| 250 | 3657.34 |
| 500 | 7314.69 |
| 1000 | 14629.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.