Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KRW đến RWF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KRW
KRW - Won Hàn Quốcselect icon
Logo tiền tệ RWF
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KRW/RWF 0.99307 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-rwf?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where KRW is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngRWF
0%1 KRW0.0 KRW0.99 RWF
1%1 KRW0.010 KRW0.98 RWF
2%1 KRW0.020 KRW0.97 RWF
3%1 KRW0.030 KRW0.96 RWF
4%1 KRW0.040 KRW0.95 RWF
5%1 KRW0.050 KRW0.94 RWF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Franc Rwanda

KRWRWF
10.99
54.96
109.93
2019.86
5049.65
10099.3
250248.26
500496.53
1000993.06

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Won Hàn Quốc

RWFKRW
11
55.03
1010.06
2020.13
5050.34
100100.69
250251.74
500503.49
10001006.98

Thông tin thêm về KRW hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ