Tỷ giá hối đoái KRW/SAR 0.0026866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0027 SAR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0027 SAR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0026 SAR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0026 SAR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0026 SAR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0026 SAR |
KRW | SAR |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
SAR | KRW |
1 | 372.21 |
5 | 1861.09 |
10 | 3722.19 |
20 | 7444.39 |
50 | 18610.99 |
100 | 37221.98 |
250 | 93054.96 |
500 | 186109.93 |
1000 | 372219.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.