Tỷ giá hối đoái KRW/SAR 0.0025770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0026 SAR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0026 SAR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0025 SAR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0025 SAR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0025 SAR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0024 SAR |
KRW | SAR |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
SAR | KRW |
1 | 388.05 |
5 | 1940.25 |
10 | 3880.5 |
20 | 7761 |
50 | 19402.51 |
100 | 38805.02 |
250 | 97012.57 |
500 | 194025.14 |
1000 | 388050.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.