Tỷ giá hối đoái KRW/SBD 0.0058539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0059 SBD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0058 SBD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0057 SBD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0057 SBD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0056 SBD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0056 SBD |
KRW | SBD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.85 |
SBD | KRW |
1 | 170.82 |
5 | 854.13 |
10 | 1708.26 |
20 | 3416.53 |
50 | 8541.32 |
100 | 17082.65 |
250 | 42706.64 |
500 | 85413.28 |
1000 | 170826.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.