Tỷ giá hối đoái KRW/SEK 0.0069537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0070 SEK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0069 SEK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0068 SEK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0067 SEK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0067 SEK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0066 SEK |
KRW | SEK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
SEK | KRW |
1 | 143.8 |
5 | 719.03 |
10 | 1438.07 |
20 | 2876.15 |
50 | 7190.39 |
100 | 14380.79 |
250 | 35951.98 |
500 | 71903.97 |
1000 | 143807.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.