Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0079 SEK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0078 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0078 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0077 SEK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0076 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0075 SEK |
KRW | SEK |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.92 |
SEK | KRW |
1 | 126.14 |
5 | 630.7 |
10 | 1261.4 |
20 | 2522.8 |
50 | 6307.01 |
100 | 12614.03 |
250 | 31535.09 |
500 | 63070.18 |
1000 | 126140.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.