Tỷ giá hối đoái KRW/SGD 0.00087956 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00088 SGD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00087 SGD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00086 SGD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00085 SGD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00084 SGD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00084 SGD |
| KRW | SGD |
| 1 | 0.00088 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0088 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.088 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.88 |
| SGD | KRW |
| 1 | 1136.93 |
| 5 | 5684.68 |
| 10 | 11369.36 |
| 20 | 22738.73 |
| 50 | 56846.84 |
| 100 | 113693.68 |
| 250 | 284234.21 |
| 500 | 568468.43 |
| 1000 | 1136936.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.