Valuta Ex Logo

KRW đến TJS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái KRW/TJS 0.0070062 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-tjs?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where KRW is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngTJS
0%1 KRW0.0 KRW0.0070 TJS
1%1 KRW0.010 KRW0.0069 TJS
2%1 KRW0.020 KRW0.0069 TJS
3%1 KRW0.030 KRW0.0068 TJS
4%1 KRW0.040 KRW0.0067 TJS
5%1 KRW0.050 KRW0.0067 TJS

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Somoni Tajikistan

KRWTJS
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.75
5003.5
10007

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Won Hàn Quốc

TJSKRW
1142.73
5713.65
101427.31
202854.63
507136.58
10014273.17
25035682.93
50071365.86
1000142731.73

Thông tin thêm về KRW hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ