Tỷ giá hối đoái KRW/TJS 0.0063456 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0063 TJS |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0063 TJS |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0062 TJS |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0062 TJS |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0061 TJS |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0060 TJS |
| KRW | TJS |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.58 |
| 500 | 3.17 |
| 1000 | 6.34 |
| TJS | KRW |
| 1 | 157.59 |
| 5 | 787.95 |
| 10 | 1575.9 |
| 20 | 3151.8 |
| 50 | 7879.5 |
| 100 | 15759 |
| 250 | 39397.51 |
| 500 | 78795.03 |
| 1000 | 157590.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.