Tỷ giá hối đoái KRW/TWD 0.022602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.023 TWD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.022 TWD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.022 TWD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.022 TWD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.022 TWD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.021 TWD |
KRW | TWD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.65 |
500 | 11.3 |
1000 | 22.6 |
TWD | KRW |
1 | 44.24 |
5 | 221.22 |
10 | 442.44 |
20 | 884.89 |
50 | 2212.23 |
100 | 4424.47 |
250 | 11061.19 |
500 | 22122.38 |
1000 | 44244.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.