Tỷ giá hối đoái KRW/UAH 0.028077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.028 UAH |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.028 UAH |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.028 UAH |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.027 UAH |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.027 UAH |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.027 UAH |
KRW | UAH |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.03 |
1000 | 28.07 |
UAH | KRW |
1 | 35.61 |
5 | 178.08 |
10 | 356.16 |
20 | 712.33 |
50 | 1780.82 |
100 | 3561.65 |
250 | 8904.13 |
500 | 17808.27 |
1000 | 35616.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.