Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.029 UAH |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.029 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.029 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.029 UAH |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.028 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.028 UAH |
KRW | UAH |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.73 |
1000 | 29.46 |
UAH | KRW |
1 | 33.94 |
5 | 169.7 |
10 | 339.41 |
20 | 678.82 |
50 | 1697.06 |
100 | 3394.13 |
250 | 8485.32 |
500 | 16970.65 |
1000 | 33941.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.