Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00073 USD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00072 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00071 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00070 USD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00070 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00069 USD |
KRW | USD |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
USD | KRW |
1 | 1376.78 |
5 | 6883.9 |
10 | 13767.8 |
20 | 27535.6 |
50 | 68839.01 |
100 | 137678.02 |
250 | 344195.05 |
500 | 688390.1 |
1000 | 1376780.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.