Tỷ giá hối đoái KRW/USD 0.00068729 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00069 USD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00068 USD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00067 USD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00067 USD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00066 USD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00065 USD |
KRW | USD |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.69 |
USD | KRW |
1 | 1454.97 |
5 | 7274.89 |
10 | 14549.79 |
20 | 29099.59 |
50 | 72748.99 |
100 | 145497.99 |
250 | 363744.99 |
500 | 727489.98 |
1000 | 1454979.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.