Tỷ giá hối đoái KRW/USD 0.00072436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00072 USD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00072 USD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00071 USD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00070 USD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00070 USD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00069 USD |
KRW | USD |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
USD | KRW |
1 | 1380.52 |
5 | 6902.62 |
10 | 13805.24 |
20 | 27610.49 |
50 | 69026.24 |
100 | 138052.49 |
250 | 345131.24 |
500 | 690262.49 |
1000 | 1380524.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.