Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.030 UYU |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.030 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.030 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.029 UYU |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.029 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.029 UYU |
KRW | UYU |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.6 |
500 | 15.2 |
1000 | 30.41 |
UYU | KRW |
1 | 32.88 |
5 | 164.41 |
10 | 328.83 |
20 | 657.67 |
50 | 1644.18 |
100 | 3288.36 |
250 | 8220.92 |
500 | 16441.84 |
1000 | 32883.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.