Tỷ giá hối đoái KRW/UYU 0.029294 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.029 UYU |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.029 UYU |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.029 UYU |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.028 UYU |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.028 UYU |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.028 UYU |
KRW | UYU |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.92 |
250 | 7.32 |
500 | 14.64 |
1000 | 29.29 |
UYU | KRW |
1 | 34.13 |
5 | 170.68 |
10 | 341.37 |
20 | 682.74 |
50 | 1706.86 |
100 | 3413.72 |
250 | 8534.3 |
500 | 17068.61 |
1000 | 34137.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.