Valuta Ex Logo

KRW đến XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KRW/XAG 0.000011867 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xag?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KRW0.0 KRW0.000012 XAG
1%1 KRW0.010 KRW0.000012 XAG
2%1 KRW0.020 KRW0.000012 XAG
3%1 KRW0.030 KRW0.000012 XAG
4%1 KRW0.040 KRW0.000011 XAG
5%1 KRW0.050 KRW0.000011 XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bạc

KRWXAG
10.000012
50.000059
100.00012
200.00024
500.00059
1000.0012
2500.0030
5000.0059
10000.012

Chuyển đổi Bạc thành Won Hàn Quốc

XAGKRW
184267.46
5421337.31
10842674.62
201685349.25
504213373.13
1008426746.26
25021066865.65
50042133731.31
100084267462.62

Thông tin thêm về KRW hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ