Valuta Ex Logo

KRW đến XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KRW/XAG 0.0000096217 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xag?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KRW0.0 KRW0.0000096 XAG
1%1 KRW0.010 KRW0.0000095 XAG
2%1 KRW0.020 KRW0.0000094 XAG
3%1 KRW0.030 KRW0.0000093 XAG
4%1 KRW0.040 KRW0.0000092 XAG
5%1 KRW0.050 KRW0.0000091 XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bạc

KRWXAG
10.0000096
50.000048
100.000096
200.00019
500.00048
1000.00096
2500.0024
5000.0048
10000.0096

Chuyển đổi Bạc thành Won Hàn Quốc

XAGKRW
1103932.23
5519661.16
101039322.33
202078644.66
505196611.65
10010393223.31
25025983058.29
50051966116.59
1000103932233.19

Thông tin thêm về KRW hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ