Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KRW đến XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KRW
KRW - Won Hàn Quốcselect icon
Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KRW/XAG 0.000020915 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xag?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KRW0.0 KRW0.000021 XAG
1%1 KRW0.010 KRW0.000021 XAG
2%1 KRW0.020 KRW0.000020 XAG
3%1 KRW0.030 KRW0.000020 XAG
4%1 KRW0.040 KRW0.000020 XAG
5%1 KRW0.050 KRW0.000020 XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bạc

KRWXAG
10.000021
50.00010
100.00021
200.00042
500.0010
1000.0021
2500.0052
5000.010
10000.021

Chuyển đổi Bạc thành Won Hàn Quốc

XAGKRW
147813.43
5239067.19
10478134.39
20956268.78
502390671.95
1004781343.9
25011953359.77
50023906719.54
100047813439.08

Thông tin thêm về KRW hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ