Valuta Ex Logo

KRW đến XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KRW/XAG 0.000015318 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xag?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KRW0.0 KRW0.000015 XAG
1%1 KRW0.010 KRW0.000015 XAG
2%1 KRW0.020 KRW0.000015 XAG
3%1 KRW0.030 KRW0.000015 XAG
4%1 KRW0.040 KRW0.000015 XAG
5%1 KRW0.050 KRW0.000015 XAG

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bạc

KRWXAG
10.000015
50.000077
100.00015
200.00031
500.00077
1000.0015
2500.0038
5000.0077
10000.015

Chuyển đổi Bạc thành Won Hàn Quốc

XAGKRW
165283.49
5326417.48
10652834.96
201305669.92
503264174.81
1006528349.62
25016320874.05
50032641748.1
100065283496.21

Thông tin thêm về KRW hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ