Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.019 ZMW |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.019 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.019 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.019 ZMW |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.019 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.018 ZMW |
KRW | ZMW |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.27 |
ZMW | KRW |
1 | 51.87 |
5 | 259.37 |
10 | 518.75 |
20 | 1037.5 |
50 | 2593.76 |
100 | 5187.53 |
250 | 12968.82 |
500 | 25937.65 |
1000 | 51875.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.