Valuta Ex Logo

KWD đến GHS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KWD/GHS 38.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-ghs?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KWD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KWD0.0 KWD38.97 GHS
1%1 KWD0.010 KWD38.58 GHS
2%1 KWD0.020 KWD38.19 GHS
3%1 KWD0.030 KWD37.8 GHS
4%1 KWD0.040 KWD37.41 GHS
5%1 KWD0.050 KWD37.02 GHS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Cedi Ghana

KWDGHS
138.97
5194.85
10389.7
20779.4
501948.5
1003897
2509742.5
50019485
100038970.01

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Kuwait

GHSKWD
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.41
50012.83
100025.66

Thông tin thêm về KWD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ