Tỷ giá hối đoái KWD/GMD 231.96 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 231.96 GMD |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 229.64 GMD |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 227.32 GMD |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 225 GMD |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 222.68 GMD |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 220.36 GMD |
KWD | GMD |
1 | 231.96 |
5 | 1159.82 |
10 | 2319.64 |
20 | 4639.28 |
50 | 11598.2 |
100 | 23196.41 |
250 | 57991.03 |
500 | 115982.07 |
1000 | 231964.15 |
GMD | KWD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.