Valuta Ex Logo

KWD đến LBP

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái KWD/LBP 292951.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-lbp?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where KWD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 KWD0.0 KWD292951.87 LBP
1%1 KWD0.010 KWD290022.36 LBP
2%1 KWD0.020 KWD287092.84 LBP
3%1 KWD0.030 KWD284163.32 LBP
4%1 KWD0.040 KWD281233.8 LBP
5%1 KWD0.050 KWD278304.28 LBP

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Bảng Li-băng

KWDLBP
1292951.87
51464759.39
102929518.79
205859037.59
5014647593.98
10029295187.97
25073237969.94
500146475939.88
1000292951879.77

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Kuwait

LBPKWD
10.0000034
50.000017
100.000034
200.000068
500.00017
1000.00034
2500.00085
5000.0017
10000.0034

Thông tin thêm về KWD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ