Valuta Ex Logo

KWD đến NAD

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KWD/NAD 58.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-nad?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KWD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KWD0.0 KWD58.33 NAD
1%1 KWD0.010 KWD57.74 NAD
2%1 KWD0.020 KWD57.16 NAD
3%1 KWD0.030 KWD56.58 NAD
4%1 KWD0.040 KWD55.99 NAD
5%1 KWD0.050 KWD55.41 NAD

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Đô la Namibia

KWDNAD
158.33
5291.65
10583.3
201166.6
502916.51
1005833.02
25014582.55
50029165.1
100058330.2

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Kuwait

NADKWD
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.71
2504.28
5008.57
100017.14

Thông tin thêm về KWD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ