Valuta Ex Logo

KWD đến SAR

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KWD/SAR 12.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-sar?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KWD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KWD0.0 KWD12.17 SAR
1%1 KWD0.010 KWD12.05 SAR
2%1 KWD0.020 KWD11.93 SAR
3%1 KWD0.030 KWD11.8 SAR
4%1 KWD0.040 KWD11.68 SAR
5%1 KWD0.050 KWD11.56 SAR

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Riyal Ả Rập Xê-út

KWDSAR
112.17
560.87
10121.74
20243.48
50608.72
1001217.44
2503043.6
5006087.2
100012174.4

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Kuwait

SARKWD
10.082
50.41
100.82
201.64
504.1
1008.21
25020.53
50041.06
100082.13

Thông tin thêm về KWD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ