Valuta Ex Logo

KWD đến TZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KWD/TZS 8404.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-tzs?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KWD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KWD0.0 KWD8404.63 TZS
1%1 KWD0.010 KWD8320.58 TZS
2%1 KWD0.020 KWD8236.53 TZS
3%1 KWD0.030 KWD8152.49 TZS
4%1 KWD0.040 KWD8068.44 TZS
5%1 KWD0.050 KWD7984.39 TZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Shilling Tanzania

KWDTZS
18404.63
542023.15
1084046.31
20168092.62
50420231.56
100840463.13
2502101157.84
5004202315.68
10008404631.37

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Kuwait

TZSKWD
10.00012
50.00059
100.0012
200.0024
500.0059
1000.012
2500.030
5000.059
10000.12

Thông tin thêm về KWD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ