Valuta Ex Logo

KWD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KWD/UZS 40632.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-uzs?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KWD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KWD0.0 KWD40632.76 UZS
1%1 KWD0.010 KWD40226.44 UZS
2%1 KWD0.020 KWD39820.11 UZS
3%1 KWD0.030 KWD39413.78 UZS
4%1 KWD0.040 KWD39007.45 UZS
5%1 KWD0.050 KWD38601.12 UZS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Som Uzbekistan

KWDUZS
140632.76
5203163.83
10406327.67
20812655.35
502031638.38
1004063276.76
25010158191.92
50020316383.84
100040632767.68

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Kuwait

UZSKWD
10.000025
50.00012
100.00025
200.00049
500.0012
1000.0025
2500.0062
5000.012
10000.025

Thông tin thêm về KWD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ