Tỷ giá hối đoái KWD/XAG 0.085085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.085 XAG |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.084 XAG |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.083 XAG |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.083 XAG |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.082 XAG |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.081 XAG |
KWD | XAG |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.25 |
100 | 8.5 |
250 | 21.27 |
500 | 42.54 |
1000 | 85.08 |
XAG | KWD |
1 | 11.75 |
5 | 58.76 |
10 | 117.53 |
20 | 235.06 |
50 | 587.65 |
100 | 1175.3 |
250 | 2938.25 |
500 | 5876.5 |
1000 | 11753.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.