Tỷ giá hối đoái KWD/XAG 0.062996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.063 XAG |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.062 XAG |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.062 XAG |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.061 XAG |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.060 XAG |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.060 XAG |
KWD | XAG |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.29 |
250 | 15.74 |
500 | 31.49 |
1000 | 62.99 |
XAG | KWD |
1 | 15.87 |
5 | 79.37 |
10 | 158.74 |
20 | 317.48 |
50 | 793.7 |
100 | 1587.4 |
250 | 3968.51 |
500 | 7937.03 |
1000 | 15874.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.