Tỷ giá hối đoái KWD/XAG 0.10051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.10 XAG |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.10 XAG |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.099 XAG |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.097 XAG |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.096 XAG |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.095 XAG |
KWD | XAG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.02 |
100 | 10.05 |
250 | 25.12 |
500 | 50.25 |
1000 | 100.51 |
XAG | KWD |
1 | 9.94 |
5 | 49.74 |
10 | 99.49 |
20 | 198.98 |
50 | 497.45 |
100 | 994.9 |
250 | 2487.26 |
500 | 4974.53 |
1000 | 9949.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.