Tỷ giá hối đoái KWD/XAU 0.0010869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.0011 XAU |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.0011 XAU |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.0011 XAU |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.0011 XAU |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.0010 XAU |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.0010 XAU |
KWD | XAU |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.08 |
XAU | KWD |
1 | 920.08 |
5 | 4600.44 |
10 | 9200.89 |
20 | 18401.79 |
50 | 46004.47 |
100 | 92008.95 |
250 | 230022.38 |
500 | 460044.77 |
1000 | 920089.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.