Tỷ giá hối đoái KWD/XAU 0.00072594 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.00073 XAU |
| 1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.00072 XAU |
| 2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.00071 XAU |
| 3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.00070 XAU |
| 4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.00070 XAU |
| 5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.00069 XAU |
| KWD | XAU |
| 1 | 0.00073 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0073 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.073 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.73 |
| XAU | KWD |
| 1 | 1377.53 |
| 5 | 6887.66 |
| 10 | 13775.33 |
| 20 | 27550.67 |
| 50 | 68876.68 |
| 100 | 137753.36 |
| 250 | 344383.4 |
| 500 | 688766.81 |
| 1000 | 1377533.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.