Tỷ giá hối đoái KWD/XAU 0.00089727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.00090 XAU |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.00089 XAU |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.00088 XAU |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.00087 XAU |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.00086 XAU |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.00085 XAU |
KWD | XAU |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
XAU | KWD |
1 | 1114.48 |
5 | 5572.44 |
10 | 11144.89 |
20 | 22289.78 |
50 | 55724.45 |
100 | 111448.9 |
250 | 278622.26 |
500 | 557244.52 |
1000 | 1114489.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.