Tỷ giá hối đoái KWD/XAU 0.00099104 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.00099 XAU |
1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.00098 XAU |
2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.00097 XAU |
3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.00096 XAU |
4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.00095 XAU |
5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.00094 XAU |
KWD | XAU |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
XAU | KWD |
1 | 1009.04 |
5 | 5045.23 |
10 | 10090.46 |
20 | 20180.92 |
50 | 50452.3 |
100 | 100904.6 |
250 | 252261.51 |
500 | 504523.02 |
1000 | 1009046.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.