Tỷ giá hối đoái KYD/AOA 1100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 KYD | 0.0 KYD | 1100 AOA |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 1089 AOA |
2% | 1 KYD | 0.020 KYD | 1078 AOA |
3% | 1 KYD | 0.030 KYD | 1067 AOA |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 1056 AOA |
5% | 1 KYD | 0.050 KYD | 1045 AOA |
KYD | AOA |
1 | 1100 |
5 | 5500.01 |
10 | 11000.02 |
20 | 22000.04 |
50 | 55000.11 |
100 | 110000.22 |
250 | 275000.55 |
500 | 550001.11 |
1000 | 1100002.23 |
AOA | KYD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.