Valuta Ex Logo

KYD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KYD/BIF 3511.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-bif?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where KYD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 KYD0.0 KYD3511.53 BIF
1%1 KYD0.010 KYD3476.41 BIF
2%1 KYD0.020 KYD3441.3 BIF
3%1 KYD0.030 KYD3406.18 BIF
4%1 KYD0.040 KYD3371.07 BIF
5%1 KYD0.050 KYD3335.95 BIF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc Burundi

KYDBIF
13511.53
517557.66
1035115.32
2070230.64
50175576.62
100351153.24
250877883.1
5001755766.2
10003511532.4

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Quần đảo Cayman

BIFKYD
10.00028
50.0014
100.0028
200.0057
500.014
1000.028
2500.071
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về KYD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ